froussard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁu.saʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | froussard /fʁu.saʁ/ |
froussards /fʁu.saʁ/ |
Giống cái | froussard /fʁu.saʁ/ |
froussards /fʁu.saʁ/ |
froussard /fʁu.saʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
froussard /fʁu.saʁ/ |
froussards /fʁu.saʁ/ |
froussard gđ /fʁu.saʁ/
Tham khảo
[sửa]- "froussard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)