Bước tới nội dung

frousse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frousse
/fʁus/
frousses
/fʁus/

frousse gc /fʁus/

  1. (Thông tục) Sự sợ.
    Avoir la frousse — sợ

Tham khảo

[sửa]