Bước tới nội dung

fruité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɥi.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fruité
/fʁɥi.te/
fruités
/fʁɥi.te/
Giống cái fruitée
/fʁɥi.te/
fruitées
/fʁɥi.te/

fruité /fʁɥi.te/

  1. Còn mùi quả (dâu ô liu, rượu nho... ).

Tham khảo

[sửa]