Bước tới nội dung

fruit-bearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfruːt.ˈbɛ.riɳ/

Tính từ

[sửa]

fruit-bearing /ˈfruːt.ˈbɛ.riɳ/

  1. Mang quả; ra quả.

Tham khảo

[sửa]