Bước tới nội dung

fruitlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fruitlet /.lət/

  1. (Thực vật học) Quả con (trong một quả phức).

Tham khảo

[sửa]