Bước tới nội dung

fruste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fruste
/fʁyst/
frustes
/fʁyst/
Giống cái fruste
/fʁyst/
frustes
/fʁyst/

fruste /fʁyst/

  1. Thô lỗ.
    Manières frustes — cử chỉ thô lỗ
    Homme fruste — con người thô lỗ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đã mòn.
    Une sculpture fruste — bức chạm đã mòn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]