Bước tới nội dung

fucoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.ˌkɔɪd/

Tính từ

[sửa]

fucoid /ˈfjuː.ˌkɔɪd/

  1. (Thực vật học) Hình tảo đá.

Tham khảo

[sửa]