Bước tới nội dung

full-adder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊl.ˈæ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

full-adder /ˈfʊl.ˈæ.dɜː/

  1. (Tech) Bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần.

Tham khảo

[sửa]