Bước tới nội dung

full-read pulse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈpəls/

Danh từ

[sửa]

full-read pulse / ˈpəls/

  1. (Tech) Xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse.

Tham khảo

[sửa]