Bước tới nội dung

fumitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.mə.ˌtɔr.i/

Danh từ

[sửa]

fumitory /ˈfjuː.mə.ˌtɔr.i/

  1. (Thực vật học) Cây lam cận.

Tham khảo

[sửa]