Bước tới nội dung

functional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfəŋk.ʃnəl/

Tính từ

functional /ˈfəŋk.ʃnəl/

  1. (Như) Functionary.
  2. (Toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số.
    a functional equation — phương trình hàm
  3. (Hoá học) (thuộc) chức.

Tham khảo