Bước tới nội dung

fundic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfən.dɪk/

Tính từ

[sửa]

fundic /ˈfən.dɪk/

  1. Thuộc đáy.

Tham khảo

[sửa]