furieus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
furieus | furieuze | furieuss | |
So sánh hơn | furieuzer | furieuzere | furieuzers |
So sánh nhất | furieust | furieuste | — |
Từ nguyên[sửa]
Từ Tiếng Pháp furieux ("giận dữ")
Tính từ[sửa]
furieus (dạng biến furieuze, cấp so sánh furieuzer, cấp cao nhất furieusst)