furieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.ʁjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | furieux /fy.ʁjø/ |
furieux /fy.ʁjø/ |
Giống cái | furieuse /fy.ʁjøz/ |
furieuses /fy.ʁjøz/ |
furieux /fy.ʁjø/
- Giận điên người, điên tiết.
- Hung dữ, dữ tợn.
- Un tigre furieux — con hổ hung dữ
- Regard furieux — cái nhìn dữ tợn
- Dữ dội, mãnh liệt.
- Combat furieux — cuộc chiến đấu dữ dội
- Une passion furieuse — dục vọng mãnh liệt
- Une furieuse faim — cơn đói dữ dội
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "furieux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)