furnishing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ] |
Động từ
[sửa]furnishing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "furnish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]furnish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to furnish | |||||
Phân từ hiện tại | furnishing | |||||
Phân từ quá khứ | furnished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furnish | furnish hoặc furnishest¹ | furnishes hoặc furnisheth¹ | furnish | furnish | furnish |
Quá khứ | furnished | furnished hoặc furnishedst¹ | furnished | furnished | furnished | furnished |
Tương lai | will/shall² furnish | will/shall furnish hoặc wilt/shalt¹ furnish | will/shall furnish | will/shall furnish | will/shall furnish | will/shall furnish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furnish | furnish hoặc furnishest¹ | furnish | furnish | furnish | furnish |
Quá khứ | furnished | furnished | furnished | furnished | furnished | furnished |
Tương lai | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | furnish | — | let’s furnish | furnish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]furnishing /ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "furnishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)