fusées

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

fusées gc /fy.ze/

  1. Tính nóng chảy.
    Fusibilité des métaux — tính nóng chảy của kim loại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]