Bước tới nội dung

fusion zone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈzoʊn/

Danh từ

[sửa]

fusion zone / ˈzoʊn/

  1. (Tech) Vùng nóng chảy.

Tham khảo

[sửa]