fusser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfə.sɜː/

Danh từ[sửa]

fusser /ˈfə.sɜː/

  1. Người gây rối (về chuyện vặt).

Tham khảo[sửa]