Bước tới nội dung

futurologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít futurologue
/fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/
futurologue
/fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/
Số nhiều futurologue
/fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/
futurologue
/fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/

futurologue /fy.ty.ʁɔ.lɔɡ/

  1. Nhà tương lai học.

Tham khảo

[sửa]