Bước tới nội dung

généalogiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít généalogiste
/ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/
généalogistes
/ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/
Số nhiều généalogiste
/ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/
généalogistes
/ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/

généalogiste /ʒe.ne.a.lɔ.ʒist/

  1. Người lập phả hệ.
  2. Nhà phả hệ học.

Tham khảo

[sửa]