généraliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒe.ne.ʁa.list/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | généraliste /ʒe.ne.ʁa.list/ |
généralistes /ʒe.ne.ʁa.list/ |
Số nhiều | généraliste /ʒe.ne.ʁa.list/ |
généralistes /ʒe.ne.ʁa.list/ |
généraliste /ʒe.ne.ʁa.list/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "généraliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)