Bước tới nội dung

généraliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít généraliste
/ʒe.ne.ʁa.list/
généralistes
/ʒe.ne.ʁa.list/
Số nhiều généraliste
/ʒe.ne.ʁa.list/
généralistes
/ʒe.ne.ʁa.list/

généraliste /ʒe.ne.ʁa.list/

  1. Bác sĩ đa khoa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]