spécialiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spe.sja.list/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécialiste /spe.sja.list/ |
spécialistes /spe.sja.list/ |
Giống cái | spécialiste /spe.sja.list/ |
spécialistes /spe.sja.list/ |
spécialiste /spe.sja.list/
- Chuyên môn, chuyên khoa.
- Médecin spécialiste — thầy thuốc chuyên khoa
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | spécialiste /spe.sja.list/ |
spécialistes /spe.sja.list/ |
Số nhiều | spécialiste /spe.sja.list/ |
spécialistes /spe.sja.list/ |
spécialiste /spe.sja.list/
- Nhà chuyên môn, chuyên gia.
- Spécialiste de la physique nucléaire — chuyên gia về vật lý hạt nhân
- Thầy thuốc chuyên khoa.
- Spécialiste des maladies nerveuses — thầy thuốc chuyên khoa về bệnh thần kinh
- (Thân mật) Người chuyên môn (làm gì).
- Spécialiste de la contrebande — người chuyên môn buôn lậu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "spécialiste". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)