générique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | générique /ʒe.ne.ʁik/ |
génériques /ʒe.ne.ʁik/ |
Giống cái | générique /ʒe.ne.ʁik/ |
génériques /ʒe.ne.ʁik/ |
générique /ʒe.ne.ʁik/
- (Thuộc) Chủng loại.
- Caractère générique — tính chất chủng loại
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
générique /ʒe.ne.ʁik/ |
génériques /ʒe.ne.ʁik/ |
générique gđ /ʒe.ne.ʁik/
- (Điện ảnh) Đoạn giới thiệu (một cuộn phim, trình bày tên những người làm phim).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)