chủng loại
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵŋ˧˩˧ lwa̰ːʔj˨˩ | ʨuŋ˧˩˨ lwa̰ːj˨˨ | ʨuŋ˨˩˦ lwaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˧˩ lwaːj˨˨ | ʨuŋ˧˩ lwa̰ːj˨˨ | ʨṵʔŋ˧˩ lwa̰ːj˨˨ |
Danh từ
[sửa]chủng loại
- Giống loài.
- Các chủng loại thực vật.
Tham khảo
[sửa]- "chủng loại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)