génois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒe.nwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | génois /ʒe.nwa/ |
génois /ʒe.nwa/ |
Giống cái | génois /ʒe.nwa/ |
génois /ʒe.nwa/ |
génois /ʒe.nwa/
- (Thuộc thành) Gie-nơ.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
génois /ʒe.nwa/ |
génois /ʒe.nwa/ |
génois gc /ʒe.nwa/
Tham khảo[sửa]
- "génois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)