génome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒe.nɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
génome
/ʒe.nɔm/
génome
/ʒe.nɔm/

génome /ʒe.nɔm/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Bộ gien đơn bội.

Tham khảo[sửa]