Bước tới nội dung

gabbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.bə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

gabbler /ˈɡæ.bə.lɜː/

  1. Người nói lắp bắp.

Tham khảo

[sửa]