Bước tới nội dung

gain region

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈri.dʒən/

Danh từ

[sửa]

gain region / ˈri.dʒən/

  1. (Tech) Vùng tăng ích.

Tham khảo

[sửa]