gait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪt/

Danh từ[sửa]

gait /ˈɡeɪt/

  1. Dáng đi.
    an awkward gait — dáng đi vụng về

Tham khảo[sửa]