galbé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡal.be/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | galbé /ɡal.be/ |
galbés /ɡal.be/ |
Giống cái | galbée /ɡal.be/ |
galbées /ɡal.be/ |
galbé /ɡal.be/
- Có dạng đặc biệt.
- Colonne galbée — cột phình giữa
- (Nghĩa rộng) Có dáng đẹp.
- Des jambes galbées — bộ giò dáng đẹp
Tham khảo[sửa]
- "galbé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)