galbé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực galbé
/ɡal.be/
galbés
/ɡal.be/
Giống cái galbée
/ɡal.be/
galbées
/ɡal.be/

galbé /ɡal.be/

  1. dạng đặc biệt.
    Colonne galbée — cột phình giữa
  2. (Nghĩa rộng) dáng đẹp.
    Des jambes galbées — bộ giò dáng đẹp

Tham khảo[sửa]