Bước tới nội dung

galetteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.lɛ.tø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực galetteux
/ɡa.lɛ.tø/
galetteux
/ɡa.lɛ.tø/
Giống cái galetteux
/ɡa.lɛ.tø/
galetteux
/ɡa.lɛ.tø/

galetteux /ɡa.lɛ.tø/

  1. (Thông tục) tiền, giàu.

Tham khảo

[sửa]