Bước tới nội dung

galipette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡa.li.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
galipette
/ɡa.li.pɛt/
galipettes
/ɡa.li.pɛt/

galipette gc /ɡa.li.pɛt/

  1. (Thân mật) Sự nhảy nhót.
    Faire des galipettes — nhảy nhót

Tham khảo

[sửa]