Bước tới nội dung

gall-fly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɔl.ˈflɑɪ/

Danh từ

[sửa]

gall-fly /ˈɡɔl.ˈflɑɪ/

  1. Sâu cây .

Tham khảo

[sửa]