Bước tới nội dung

galleass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.li.əs/

Danh từ

[sửa]

galleass /ˈɡæ.li.əs/

  1. Tàu ba cột buồm.

Tham khảo

[sửa]