Bước tới nội dung

gallicism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.lə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

gallicism /ˈɡæ.lə.ˌsɪ.zəm/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ đặc Pháp.

Tham khảo

[sửa]