Bước tới nội dung

gallon-degree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.lən.dɪ.ˈɡri/

Danh từ

[sửa]

gallon-degree /ˈɡæ.lən.dɪ.ˈɡri/

  1. Độ galon.

Tham khảo

[sửa]