galon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡa.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
galon /ɡa.lɔ̃/ |
galons /ɡa.lɔ̃/ |
galon gđ /ɡa.lɔ̃/
- Dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng).
- (Quân sự) Lon, quân hàm.
- Galon de capitaine — lon đại úy
- gagner ses galons; prendre du galon — được thăng cấp; được đề bạt
- vieux galons — đồ cũ, đồ bỏ+ ý kiến nhàm
Tham khảo
[sửa]- "galon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)