galloon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡə.ˈluːn/

Danh từ[sửa]

galloon /ɡə.ˈluːn/

  1. Dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa).

Tham khảo[sửa]