galvanic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡæl.ˈvæ.nɪk/
Tính từ[sửa]
galvanic /ɡæl.ˈvæ.nɪk/
- (Thuộc) Điện, ganvanic.
- a galvanic battery — bộ pin
- Khích động mạnh.
- a speech with a galvanic effect on the audience — diễn văn khích động mạnh người nghe
- Gượng (cười).
- a galvanic smile — nụ cười gượng
Tham khảo[sửa]
- "galvanic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)