Bước tới nội dung

galvanic battery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈbæ.tə.ri/

Danh từ

[sửa]

galvanic battery / ˈbæ.tə.ri/

  1. (Tech) Bình điện tự phát, bình điện nguyên.

Tham khảo

[sửa]