galvanoscope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡæl.ˈvæ.nə.ˌskoʊp/
Danh từ
[sửa]galvanoscope /ɡæl.ˈvæ.nə.ˌskoʊp/
- Điện nghiệm.
Tham khảo
[sửa]- "galvanoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
galvanoscope /ɡæl.ˈvæ.nə.ˌskoʊp/