Bước tới nội dung

galvanoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡæl.ˈvæ.nə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

galvanoscope /ɡæl.ˈvæ.nə.ˌskoʊp/

  1. Điện nghiệm.

Tham khảo

[sửa]