gamboge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡæm.ˈboʊdʒ/

Danh từ[sửa]

gamboge /ɡæm.ˈboʊdʒ/

  1. Nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng).

Tham khảo[sửa]