game theory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈθi.ə.ri/

Danh từ[sửa]

game theory / ˈθi.ə.ri/

  1. (Kinh tế học) thuyết trò chơi.

Tham khảo[sửa]