gametophyte
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡə.ˈmi.tə.ˌfɑɪt/
Danh từ
[sửa]gametophyte (số nhiều gametophytes)
Tham khảo
[sửa]- "gametophyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gametophyte (số nhiều gametophytes)