Bước tới nội dung

gammy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæ.mi/

Tính từ

[sửa]

gammy (từ lóng) ((cũng) game) /ˈɡæ.mi/

  1. Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ.
    a gammy little fellow — một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
    to die gammy — chết anh dũng
  2. nghị lực.
    to be gammy for anything — có nghị lực làm bất cứ cái gì

Tham khảo

[sửa]