Bước tới nội dung

gangrel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæŋ.ə.rəl/

Danh từ

[sửa]

gangrel /ˈɡæŋ.ə.rəl/

  1. Người lang thang.

Tham khảo

[sửa]