Bước tới nội dung

gangstérisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gangstérisme
/ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/
gangstérisme
/ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/

gangstérisme /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/

  1. Hành động kẻ cướp.
  2. Thái độ găngxte.

Tham khảo

[sửa]