garanti
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ʁɑ̃.ti/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
garanti /ɡa.ʁɑ̃.ti/ |
garantis /ɡa.ʁɑ̃.ti/ |
garanti gđ /ɡa.ʁɑ̃.ti/
Tham khảo[sửa]
- "garanti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | garanti | garantien |
Số nhiều | garantier | garantiene |
garanti gđ
Tham khảo[sửa]
- "garanti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)