garantir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ʁɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
garantir ngoại động từ /ɡa.ʁɑ̃.tiʁ/
- Bảo đảm, bảo hành.
- Lois garantissant les libertés du citoyen — luật bảo đảm quyền tự do của công dân
- Garantir une montre pour un an — bảo hành cái đồng hồ một năm
- Je vous garantis que c’est la pure vérité — tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
- Bảo đảm khỏi.
- Rideaux qui garantissent du soleil — màn cửa che cho khỏi nắng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "garantir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)