compromettre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
compromettre ngoại động từ /kɔ̃.pʁɔ.mɛtʁ/
- Làm nguy hại, làm liên lụy, gây tổn hại.
- Compromettre ses intérêts — làm nguy hại đến quyền lợi của mình
- Làm hại thanh danh (ai).
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
compromettre nội động từ /kɔ̃.pʁɔ.mɛtʁ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)